Phần 1: Luyện tập hiểu nghe 听力理解练习
Phần luyện tập nghe hiểu dưới đây gồm 3 phần và mỗi phần sẽ có từ vựng và phân tích ngữ pháp và đáp án nghe đầy đủ
一、听下列句子,选择正确答案. Nghe các câu sau, chọn đáp án đúng.
Từ vựng
1️⃣ 请 / qǐng / (động từ): mời, xin, thỉnh
📝 Ví dụ:
请进!
- Qǐng jìn!
- Mời vào!
他请我吃饭。
- Tā qǐng wǒ chīfàn.
- Anh ấy mời tôi ăn cơm.
2️⃣ 毛衣 / máoyī / (danh từ): áo len
Ví dụ:
这件毛衣很好看。
- Zhè jiàn máoyī hěn hǎokàn.
- Cái áo len này rất đẹp.
冬天我常常穿毛衣。
- Dōngtiān wǒ chángcháng chuān máoyī.
- Mùa đông tôi thường mặc áo len.
3️⃣ 有点儿 / yǒudiǎnr / (phó từ): hơi, có chút
Ví dụ:
今天有点儿冷。
- Jīntiān yǒudiǎnr lěng.
- Hôm nay hơi lạnh.
我有点儿不舒服。
- Wǒ yǒudiǎnr bù shūfu.
- Tôi hơi khó chịu.
4️⃣ 告诉 / gàosu / (động từ): nói, kể, bảo
📝 Ví dụ:
请告诉我你的名字。
- Qǐng gàosu wǒ nǐ de míngzi.
- Xin hãy cho tôi biết tên của bạn.
他告诉我明天要下雨。
- Tā gàosu wǒ míngtiān yào xiàyǔ.
- Anh ấy nói với tôi rằng ngày mai sẽ mưa.
Luyện nghe hiểu 1
Dưới đây gồm 10 câu nghe hiểu và chọn đáp án đúng được phân tích ngữ pháp và đáp án đầy đủ chi tiết.
1️⃣ 我们班18个同学,就麦克是美国人。Lớp chúng tôi có 18 bạn học, chỉ có Mike là người Mỹ.
Phân tích Ngữ pháp:
就 + người + 是……
→ Dùng để nhấn mạnh “chỉ có một người là…”, thường hàm ý sự giới hạn.
📘 Ví dụ:
班里有二十个人,就他是男生。
→ Lớp có 20 người, chỉ có cậu ấy là con trai.
Đáp án:
1️⃣ 我们班18个同学,就麦克是美国人。
Lớp chúng tôi có 18 bạn học, chỉ có Mike là người Mỹ.
问:他们班有几个美国人?
Hỏi: Lớp họ có mấy người Mỹ?
【D】→ 1 người
2️⃣ 哦?刚八点呀?我的表快了十分钟。Ồ? Mới 8 giờ thôi à? Đồng hồ của tôi nhanh 10 phút.
Phân tích ngữ pháp:
快了 + thời gian
→ Dùng để nói đồng hồ chạy nhanh hơn thực tế bao nhiêu phút/giờ.
📘 Ví dụ:
我的表快了五分钟。
→ Đồng hồ của tôi nhanh hơn 5 phút.
Đáp án:
2️⃣ 哦?刚八点呀?我的表快了十分钟。
Ồ? Mới 8 giờ thôi à? Đồng hồ của tôi nhanh 10 phút.
问:她的表现在大概几点?
Hỏi: Bây giờ đồng hồ của cô ấy khoảng mấy giờ?
【B】→ Khoảng 7:50
3️⃣ 别哭了,这次考试成绩不好,以后再努力嘛。Vương Lệ, đừng khóc nữa, kỳ này thi không tốt, sau này cố gắng hơn nhé.
Phân tích ngữ pháp:
别 + động từ + 了
→ Cách khuyên hoặc ngăn cản ai đó, “đừng … nữa”.
📘 Ví dụ:
别说了,我已经知道了。
→ Đừng nói nữa, tôi biết rồi.
再 + động từ
→ Diễn tả làm lại / làm tiếp trong tương lai.
📘 Ví dụ:
这次没考好,下次再加油!
→ Lần này không làm tốt, lần sau cố gắng thêm nhé!
Đáp án:
3️⃣ 王丽,别哭了,这次考试成绩不好,以后再努力嘛。
Vương Lệ, đừng khóc nữa, kỳ này thi không tốt, sau này cố gắng hơn nhé.
问:王丽为什么哭了?
Hỏi: Vương Lệ khóc vì lý do gì?
【A】→ Vì điểm thi không tốt
4️⃣ 张东每天七点半才起床,起了床再洗澡、吃饭……Trương Đông mỗi ngày 7 giờ rưỡi mới dậy, dậy rồi mới tắm, ăn sáng, nên ngày nào cũng đến lớp muộn.
Phân tích ngữ pháp:
才 + động từ
→ Diễn tả hành động xảy ra muộn hơn bình thường, nhấn mạnh sự trễ.
📘 Ví dụ:
他十点才来学校。
→ Cậu ấy mãi đến 10h mới đến trường.
再 + động từ
→ Làm việc A rồi mới làm việc B.
📘 Ví dụ:
吃了饭再写作业。
→ Ăn xong rồi mới làm bài tập.
Đáp án:
4️⃣ 张东每天七点半才起床,起了床再洗澡、吃饭,所以他每天都很晚到教室。
Trương Đông mỗi ngày 7 giờ rưỡi mới dậy, dậy rồi mới tắm, ăn sáng, nên ngày nào cũng đến lớp muộn.
问:张东每天为什么很晚到教室?
Hỏi: Tại sao Trương Đông ngày nào cũng đến lớp muộn?
【B】→ Vì dậy trễ rồi mới làm mọi việc
5️⃣ 到了上海,先给小刘打个电话,让他准备考试。Tiểu Lý, khi đến Thượng Hải thì gọi cho Tiểu Lưu trước, bảo cậu ấy chuẩn bị kỳ thi tháng sau.
Phân tích ngữ pháp:
先 + động từ 1,再 + động từ 2
→ Nói về trình tự hành động: làm việc A trước, rồi làm việc B.
📘 Ví dụ:
我们先吃饭,再去看电影。
→ Chúng ta ăn trước rồi đi xem phim.
让 + người + động từ
→ Cấu trúc sai khiến: “bảo ai làm gì”
📘 Ví dụ:
妈妈让我去买菜。
→ Mẹ bảo tôi đi mua rau.
Đáp án:
5️⃣ 小李,到了上海,先给小刘打个电话,让他准备下个月的考试。
Tiểu Lý, khi đến Thượng Hải thì gọi cho Tiểu Lưu trước, bảo cậu ấy chuẩn bị kỳ thi tháng sau.
问:他让小李做什么?
Hỏi: Anh ấy bảo Tiểu Lý làm gì?
【C】→ Gọi điện cho Tiểu Lưu
6️⃣ 下了班,先不要回家,我请你去喝酒……Tiểu Vương, tan làm đừng về nhà vội, tôi mời cậu đi uống rượu, có chuyện muốn nói với cậu.
Phân tích ngữ pháp:
下了班 / 下了课
→ Dùng để nói đến hành động xảy ra sau khi tan làm/tan học.
📘 Ví dụ:
下了课我们一起去吃饭吧。
→ Tan học xong chúng ta đi ăn nhé.
我请你……
→ Diễn tả mời ai đó làm gì, thường dùng trong lời nói lịch sự hoặc thân thiết.
📘 Ví dụ:
我请你吃饭。
→ Tớ mời cậu ăn cơm.
Đáp án:
6️⃣ 小王,下了班,先不要回家,我请你去喝酒,有点儿事儿要跟你谈谈。
Tiểu Vương, tan làm đừng về nhà vội, tôi mời cậu đi uống rượu, có chuyện muốn nói với cậu.
问:小王下班以后先做什么?
Hỏi: Sau khi tan làm, Tiểu Vương làm gì trước?
【C】→ Đi uống rượu và trò chuyện
7️⃣ 上个月我去上海玩儿了,回来很累。但是我喜欢旅游,下个月还想去别的地方。Tháng trước tôi đi chơi ở Thượng Hải rồi, về rất mệt. Nhưng tôi thích du lịch, tháng sau vẫn muốn đi chỗ khác.
Phân tích ngữ pháp:
但是 / 不过
→ Liên từ chuyển ý: nhưng, tuy vậy.还想 + động từ
→ Diễn tả mong muốn tiếp tục làm điều gì đó trong tương lai.
📘 Ví dụ:
我已经吃过了,但还想再吃一点。
→ Tôi ăn rồi, nhưng vẫn muốn ăn thêm một chút.
Đáp án:
7️⃣ 上个月我去上海玩儿了,回来很累。但是我喜欢旅游,下个月还想去别的地方。
Tháng trước tôi đi chơi ở Thượng Hải rồi, về rất mệt. Nhưng tôi thích du lịch, tháng sau vẫn muốn đi chỗ khác.
问:下面哪个选项对?
Hỏi: Đáp án nào dưới đây đúng?
【D】→ Tháng sau vẫn muốn đi chơi
8️⃣ 昨天就是因为刚吃了晚饭就去跳舞了,所以跳了一会儿就觉得肚子疼。
Hôm qua là vì vừa ăn xong đã đi nhảy, nên nhảy một lúc liền thấy đau bụng.
Phân tích ngữ pháp:
就是因为……所以……
→ Nhấn mạnh nguyên nhân và kết quả: chính vì… nên…
📘 Ví dụ:
就是因为你不听话,所以妈妈才生气的。
→ Chính vì con không nghe lời, nên mẹ mới giận.
刚……就……
→ Dùng để nói hai hành động xảy ra liền kề, vừa mới… thì…
📘 Ví dụ:
我刚下课,就去吃饭了。
→ Tôi vừa tan học đã đi ăn.
一……就……
→ Dùng để nhấn mạnh: vừa làm A thì lập tức xảy ra B
📘 Ví dụ:
他一听就明白了。
→ Anh ấy vừa nghe đã hiểu ngay.
Đáp án:
8️⃣ 昨天就是因为刚吃了晚饭就去跳舞了,所以跳了一会儿就觉得肚子疼。
Hôm qua là vì vừa ăn xong bữa tối đã đi khiêu vũ, nên nhảy được một lúc thì cảm thấy đau bụng.
问:他昨天为什么肚子疼?
Hỏi: Hôm qua tại sao anh ấy bị đau bụng?
【D】→ Vì vừa ăn xong đã đi nhảy.
9️⃣ 明天是妈妈的生日,昨天我给妈妈买了一件毛衣,朋友们说颜色太浅了,但是妈妈说不错,就是有点儿瘦。
Ngày mai là sinh nhật mẹ. Hôm qua tôi mua cho mẹ một chiếc áo len, bạn bè nói màu quá nhạt, nhưng mẹ nói không tệ, chỉ là hơi chật.
Phân tích ngữ pháp:
太 + tính từ + 了
→ Diễn tả mức độ quá mức (quá… rồi)
📘 Ví dụ:
天气太热了。→ Trời nóng quá.
就是 + nhận xét nhẹ / giới hạn
→ Dùng để nói chỉ có một điểm chưa tốt trong những điểm tốt.
📘 Ví dụ:
这件衣服很好,就是有点儿贵。
→ Áo này rất đẹp, chỉ là hơi đắt một chút.
有点儿 + tính từ tiêu cực
→ Diễn tả một chút không hài lòng (hơi…)
📘 Ví dụ:
今天我有点儿不舒服。
→ Hôm nay tôi hơi khó chịu.
Đáp án:
9️⃣ 明天是妈妈的生日,昨天我给妈妈买了一件毛衣,朋友们说颜色太浅了,但是妈妈说不错,就是有点儿瘦,今天我又去换了一件肥一点儿的。
Ngày mai là sinh nhật mẹ, hôm qua tôi mua cho mẹ một chiếc áo len, bạn bè nói màu quá nhạt, nhưng mẹ nói không tệ, chỉ là hơi chật, hôm nay tôi lại đi đổi sang chiếc rộng hơn một chút.
问:他换了一件什么样的毛衣?
Hỏi: Anh ấy đã đổi sang chiếc áo len như thế nào?
【A】→ Một chiếc rộng hơn một chút.
1️⃣0️⃣ 今天上课的时候,我问了老师一个问题,他说先想一想,明天再告诉我。
Hôm nay trong giờ học tôi hỏi thầy một câu hỏi, thầy nói suy nghĩ trước đã, ngày mai sẽ trả lời tôi.
Phân tích ngữ pháp:
先……再……
→ Cấu trúc chỉ thứ tự hành động: làm việc A trước rồi mới làm việc B
📘 Ví dụ:
你先看书,再写作业。
→ Bạn đọc sách trước, rồi làm bài tập sau.
告诉 + ai + điều gì
→ Dùng để nói nói cho ai biết điều gì
📘 Ví dụ:
我告诉你一个好消息。
→ Tôi nói cho bạn một tin tốt.
Đáp án:
1️⃣0️⃣ 今天上课的时候,我问了老师一个问题,他说先想一想,明天再告诉我。
Trong giờ học hôm nay, tôi hỏi thầy giáo một câu hỏi, thầy nói suy nghĩ trước đã, ngày mai sẽ nói cho tôi biết.
问:下面哪个选项对?
Hỏi: Đáp án nào dưới đây đúng?
【B】→ Thầy giáo nói sẽ suy nghĩ rồi ngày mai trả lời.
二、听下列对话,选择正确答案 Nghe các đoạn hội thoại sau, chọn đáp án đúng.
Từ vựng 2
1️⃣ 习惯 / xíguàn / (động, danh từ): quen, thói quen
Ví dụ:
我已经习惯早起了。
- Wǒ yǐjīng xíguàn zǎoqǐ le.
- Tôi đã quen dậy sớm rồi.
改掉坏习惯很难。
- Gǎi diào huài xíguàn hěn nán.
- Bỏ thói quen xấu thì rất khó.
2️⃣ 路 / lù / (danh từ): đường, tuyến đường
Ví dụ:
这条路通向学校。
- Zhè tiáo lù tōng xiàng xuéxiào.
- Con đường này dẫn đến trường học.
我们走错路了。
- Wǒmen zǒu cuò lù le.
- Chúng ta đi nhầm đường rồi.
3️⃣ 结束 / jiéshù / (động từ): kết thúc, chấm dứt
Ví dụ:
会议几点结束?
- Huìyì jǐ diǎn jiéshù?
- Cuộc họp kết thúc lúc mấy giờ?
比赛已经结束了。
- Bǐsài yǐjīng jiéshù le.
- Trận đấu đã kết thúc rồi.
4️⃣ 书展 / shūzhǎn / (danh từ): hội sách
Ví dụ:
明天我们去书展吧!
- Míngtiān wǒmen qù shūzhǎn ba!
- Ngày mai chúng ta đi hội sách nhé!
书展上有很多新书。
- Shūzhǎn shàng yǒu hěn duō xīn shū.
- Có rất nhiều sách mới ở hội sách.
Luyện nghe hiểu 2
1️⃣ 白色的药一天吃三次,一次一片,饭后吃;红色的药一天吃两次,一次两片,饭前吃。
Thuốc màu trắng uống 3 lần/ngày, mỗi lần 1 viên, uống sau bữa ăn; thuốc màu đỏ uống 2 lần/ngày, mỗi lần 2 viên, uống trước bữa ăn.
Phân tích ngữ pháp:
一天……次,一次……片
→ Dùng để diễn tả tần suất uống thuốc hoặc làm việc gì đó, nghĩa là: mỗi ngày bao nhiêu lần, mỗi lần bao nhiêu viên.
📘 Ví dụ:
这药一天两次,一次一片。
→ Thuốc này ngày 2 lần, mỗi lần 1 viên.
饭前吃 / 饭后吃
→ Diễn tả thời điểm dùng thuốc: trước bữa ăn / sau bữa ăn
📘 Ví dụ:
医生说这种药要饭前吃。
→ Bác sĩ nói loại thuốc này phải uống trước bữa ăn.
2️⃣ 我习惯先喝汤,然后再吃饭。
Tôi có thói quen uống canh trước rồi mới ăn cơm.
Phân tích ngữ pháp:
习惯 + động từ
→ Dùng để diễn tả thói quen làm gì đó.
📘 Ví dụ:
我习惯早起。
→ Tôi có thói quen dậy sớm.
先……然后……
→ Dùng để nói về trình tự hành động: làm việc A trước, sau đó làm việc B.
📘 Ví dụ:
我们先做作业,然后看电影。
→ Chúng ta làm bài tập trước, rồi xem phim sau.
3️⃣ 我昨天没时间,就去药店买了一点儿药,现在已经好多了。
Hôm qua tôi không có thời gian, nên đã đi hiệu thuốc mua chút thuốc, bây giờ đã khá hơn rồi.
就 + động từ
→ Dùng để nhấn mạnh hành động được thực hiện ngay lập tức khi có điều kiện nào đó.
(Ví dụ: không có thời gian đi bệnh viện → đi hiệu thuốc thay thế)
📘 Ví dụ:
他来了,我们就出发。
→ Anh ấy đến là chúng ta đi ngay.
已经 + tính từ / động từ
→ Diễn tả trạng thái đã thay đổi, nghĩa là “đã…”
📘 Ví dụ:
他已经回家了。
→ Anh ấy đã về nhà rồi.
4️⃣ 今天是最后一天了。小李去上课了,等他下了课,我跟他一起去。
Hôm nay là ngày cuối cùng. Tiểu Lý đi học rồi, đợi cậu ấy tan học xong, tôi sẽ đi cùng.
是……了
→ Dùng để nhấn mạnh một sự thật rõ ràng, không thể thay đổi.
📘 Ví dụ:
现在是冬天了,别穿得太少。
→ Bây giờ là mùa đông rồi, đừng mặc quá ít.
等……再……
→ Dùng để diễn tả hành động sẽ làm sau khi việc gì đó hoàn thành
📘 Ví dụ:
等我吃完饭,再给你打电话。
→ Đợi tôi ăn cơm xong rồi gọi cho bạn.